You are here
bedroom là gì?
bedroom (ˈbɛdruːm )
Dịch nghĩa: buồng ngủ
Danh từ
Dịch nghĩa: buồng ngủ
Danh từ
Ví dụ:
"The bedroom was decorated with soothing colors and soft lighting.
Phòng ngủ được trang trí bằng màu sắc dễ chịu và ánh sáng mềm mại. "
Phòng ngủ được trang trí bằng màu sắc dễ chịu và ánh sáng mềm mại. "