You are here
Bedroom cabinet là gì?
Bedroom cabinet (ˈbɛdruːm ˈkæbɪnət)
Dịch nghĩa: tủ phòng ngủ
Dịch nghĩa: tủ phòng ngủ
Ví dụ:
Bedroom cabinet provides ample storage space for clothing and accessories - Tủ phòng ngủ cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi cho quần áo và phụ kiện.
Tag: