You are here
beefwood là gì?
beefwood (ˈbiːfˌwʊd )
Dịch nghĩa: cây phi lao
Danh từ
Dịch nghĩa: cây phi lao
Danh từ
Ví dụ:
"The handle of the old chair was made of beefwood.
Tay cầm của chiếc ghế cũ được làm từ gỗ bò. "
Tay cầm của chiếc ghế cũ được làm từ gỗ bò. "