You are here
beehive là gì?
beehive (ˈbiːhaɪv )
Dịch nghĩa: tổ ong
Danh từ
Dịch nghĩa: tổ ong
Danh từ
Ví dụ:
"The beehive was carefully placed on the wooden stand.
Tổ ong được đặt cẩn thận lên giá gỗ. "
Tổ ong được đặt cẩn thận lên giá gỗ. "