You are here
beep là gì?
beep (biːp )
Dịch nghĩa: bíp
Danh từ
Dịch nghĩa: bíp
Danh từ
Ví dụ:
"The beep of the alarm woke her up in the morning.
Tiếng bíp của báo thức đã đánh thức cô ấy vào buổi sáng. "
Tiếng bíp của báo thức đã đánh thức cô ấy vào buổi sáng. "