You are here
beetroot là gì?
beetroot (ˈbiːtruːt)
Dịch nghĩa: Củ dền
Dịch nghĩa: Củ dền
Ví dụ:
Beetroot: She added beetroot to the salad for extra color and flavor. - Cô ấy thêm củ cải đỏ vào món salad để tăng thêm màu sắc và hương vị.
Tag: