You are here
beggarly là gì?
beggarly (ˈbɛɡərli )
Dịch nghĩa: nghèo nàn
Tính từ
Dịch nghĩa: nghèo nàn
Tính từ
Ví dụ:
"The beggarly appearance of the man made people sympathetic.
Ngoại hình ăn xin của người đàn ông khiến mọi người cảm thấy đồng cảm. "
Ngoại hình ăn xin của người đàn ông khiến mọi người cảm thấy đồng cảm. "