You are here
beginning stage là gì?
beginning stage (bɪˈɡɪnɪŋ steɪdʒ )
Dịch nghĩa: ban sơ
Danh từ
Dịch nghĩa: ban sơ
Danh từ
Ví dụ:
"The project is in its beginning stage and requires a lot of planning.
Dự án đang ở giai đoạn đầu và cần nhiều kế hoạch. "
Dự án đang ở giai đoạn đầu và cần nhiều kế hoạch. "