You are here
begonia là gì?
begonia (bɪˈɡoʊniə )
Dịch nghĩa: cây thu hải đường
Danh từ
Dịch nghĩa: cây thu hải đường
Danh từ
Ví dụ:
"She planted begonia flowers along the walkway.
Cô ấy trồng hoa cúc tần ô dọc lối đi. "
Cô ấy trồng hoa cúc tần ô dọc lối đi. "