You are here
begrudgingly là gì?
begrudgingly (bɪˈɡrʌdʒɪŋli )
Dịch nghĩa: ghen tỵ
trạng từ
Dịch nghĩa: ghen tỵ
trạng từ
Ví dụ:
"He gave the money begrudgingly, feeling it was not enough.
Anh ấy đưa tiền một cách miễn cưỡng, cảm thấy không đủ. "
Anh ấy đưa tiền một cách miễn cưỡng, cảm thấy không đủ. "