You are here
behave là gì?
behave (bɪˈheɪv )
Dịch nghĩa: ăn ở
Động từ
Dịch nghĩa: ăn ở
Động từ
Ví dụ:
"It’s important to behave appropriately in a formal setting.
Quan trọng là phải cư xử đúng mực trong môi trường trang trọng. "
Quan trọng là phải cư xử đúng mực trong môi trường trang trọng. "