You are here

Behavior segmentation là gì?

Behavior segmentation (bɪˈheɪvjə ˌsɛɡmɛnˈteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Phân khúc theo thị hiếu khách hàng
Ví dụ:
Behavior Segmentation: Behavior segmentation was used to target customers based on their purchasing behavior and preferences. - Phân khúc theo hành vi được sử dụng để nhắm đến khách hàng dựa trên hành vi và sở thích mua sắm của họ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến