You are here
belief là gì?
belief (bɪˈlif )
Dịch nghĩa: lòng tin
Danh từ
Dịch nghĩa: lòng tin
Danh từ
Ví dụ:
"Her strong belief in justice drove her to become a lawyer.
Niềm tin mãnh liệt vào công lý đã thúc đẩy cô ấy trở thành một luật sư. "
Niềm tin mãnh liệt vào công lý đã thúc đẩy cô ấy trở thành một luật sư. "