You are here
bellicose là gì?
bellicose (ˈbɛlɪkoʊs )
Dịch nghĩa: hiếu chiến
Tính từ
Dịch nghĩa: hiếu chiến
Tính từ
Ví dụ:
"The general's bellicose attitude made him many enemies.
Thái độ hiếu chiến của viên tướng đã khiến ông có nhiều kẻ thù. "
Thái độ hiếu chiến của viên tướng đã khiến ông có nhiều kẻ thù. "