You are here
belongings là gì?
belongings (bɪˈlɔŋɪŋz )
Dịch nghĩa: đồ đạc
số nhiều
Dịch nghĩa: đồ đạc
số nhiều
Ví dụ:
"She packed her belongings carefully before moving.
Cô ấy đã đóng gói đồ đạc của mình cẩn thận trước khi chuyển nhà. "
Cô ấy đã đóng gói đồ đạc của mình cẩn thận trước khi chuyển nhà. "