You are here
beloved là gì?
beloved (bɪˈlʌvɪd )
Dịch nghĩa: được yêu mến
Tính từ
Dịch nghĩa: được yêu mến
Tính từ
Ví dụ:
"Her beloved pet passed away last year.
Con thú cưng yêu quý của cô ấy đã qua đời năm ngoái. "
Con thú cưng yêu quý của cô ấy đã qua đời năm ngoái. "