You are here
benefactor là gì?
benefactor (ˈbɛnɪˌfæktər )
Dịch nghĩa: ân gia
Danh từ
Dịch nghĩa: ân gia
Danh từ
Ví dụ:
"The benefactor donated a large sum to the charity.
Người hảo tâm đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện. "
Người hảo tâm đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện. "