You are here

Beneficiary’s certificate là gì?

Beneficiary’s certificate (ˌbɛnəˈfɪʃᵊriz səˈtɪfɪkət)
Dịch nghĩa: Chứng nhận của người thụ hưởng
Ví dụ:
Beneficiary’s certificate - "The beneficiary’s certificate verifies the recipient of the shipment and their entitlement to the goods." - "Giấy chứng nhận người thụ hưởng xác minh người nhận lô hàng và quyền lợi của họ đối với hàng hóa."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến