You are here

Benefits specialist là gì?

Benefits specialist (ˈbɛnɪfɪts ˈspɛʃᵊlɪst/ˈmænɪʤə ˈɛmæɛnɪdiːʒə/)
Dịch nghĩa: Chuyên gia/quản lý lương thưởng
Ví dụ:
Benefits specialist - "The benefits specialist manages health insurance, retirement plans, and other employee perks." - "Chuyên gia về phúc lợi quản lý bảo hiểm y tế, kế hoạch hưu trí và các quyền lợi khác cho nhân viên."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến