You are here
benevolence là gì?
benevolence (bɛnəˈvɑləns )
Dịch nghĩa: lòng nhân từ
Danh từ
Dịch nghĩa: lòng nhân từ
Danh từ
Ví dụ:
"His benevolence was evident in the numerous charitable acts he performed.
Lòng nhân ái của anh ấy thể hiện rõ trong nhiều hành động từ thiện mà anh ấy thực hiện. "
Lòng nhân ái của anh ấy thể hiện rõ trong nhiều hành động từ thiện mà anh ấy thực hiện. "