You are here
benevolent là gì?
benevolent (bɛnəˈvɛlənt )
Dịch nghĩa: nhân đức
Tính từ
Dịch nghĩa: nhân đức
Tính từ
Ví dụ:
"The benevolent leader always sought to improve the lives of his people.
Nhà lãnh đạo nhân từ luôn tìm cách cải thiện cuộc sống của người dân. "
Nhà lãnh đạo nhân từ luôn tìm cách cải thiện cuộc sống của người dân. "