You are here
benighted là gì?
benighted (bɪˈnaɪtɪd )
Dịch nghĩa: giam hãm trong đêm tối
Tính từ
Dịch nghĩa: giam hãm trong đêm tối
Tính từ
Ví dụ:
"The village seemed benighted by the lack of modern amenities.
Ngôi làng dường như bị lạc hậu do thiếu các tiện nghi hiện đại. "
Ngôi làng dường như bị lạc hậu do thiếu các tiện nghi hiện đại. "