You are here

Bent-tail dog là gì?

Bent-tail dog (bɛnt-teɪl dɒɡ)
Dịch nghĩa: Tốc chuôi cong
Ví dụ:
Bent-Tail Dog - "A bent-tail dog was used to hold the workpiece in place during high-speed turning." - Một con chó đuôi cong đã được sử dụng để giữ chặt chi tiết làm việc trong quá trình tiện tốc độ cao.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến