You are here
bentonite là gì?
bentonite (ˈbɛntənaɪt )
Dịch nghĩa: ben-tô-nít
Danh từ
Dịch nghĩa: ben-tô-nít
Danh từ
Ví dụ:
"Bentonite is often used in construction and drilling.
Bentonite thường được sử dụng trong xây dựng và khoan. "
Bentonite thường được sử dụng trong xây dựng và khoan. "