You are here
bereaved là gì?
bereaved (bəˈriːvd )
Dịch nghĩa: có tang
Tính từ
Dịch nghĩa: có tang
Tính từ
Ví dụ:
"The bereaved family gathered to remember their loved one.
Gia đình đang chịu tang đã tập hợp để tưởng nhớ người thân của họ. "
Gia đình đang chịu tang đã tập hợp để tưởng nhớ người thân của họ. "