You are here
besides là gì?
besides (bɪˈsaɪdz )
Dịch nghĩa: bên cạnh đó
trạng từ
Dịch nghĩa: bên cạnh đó
trạng từ
Ví dụ:
"Besides being a talented musician, he is also a skilled painter.
Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy còn là một họa sĩ khéo léo. "
Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy còn là một họa sĩ khéo léo. "