You are here
besiege là gì?
besiege (bɪˈsiːdʒ )
Dịch nghĩa: bao vây
Động từ
Dịch nghĩa: bao vây
Động từ
Ví dụ:
"The city was besieged by the army during the conflict.
Thành phố bị bao vây bởi quân đội trong cuộc xung đột. "
Thành phố bị bao vây bởi quân đội trong cuộc xung đột. "