You are here
best man là gì?
best man (bɛst mæn )
Dịch nghĩa: phù rể
Danh từ
Dịch nghĩa: phù rể
Danh từ
Ví dụ:
"The best man gave a heartfelt speech at the wedding.
Người phù rể đã có một bài phát biểu chân thành tại đám cưới. "
Người phù rể đã có một bài phát biểu chân thành tại đám cưới. "