You are here
best selling là gì?
best selling (bɛst ˈsɛlɪŋ )
Dịch nghĩa: bán chạy nhất
Tính từ
Dịch nghĩa: bán chạy nhất
Tính từ
Ví dụ:
"Her novel quickly became a best selling book worldwide.
Tiểu thuyết của cô ấy nhanh chóng trở thành sách bán chạy toàn cầu. "
Tiểu thuyết của cô ấy nhanh chóng trở thành sách bán chạy toàn cầu. "