You are here
bestow là gì?
bestow (bɪˈstoʊ )
Dịch nghĩa: ban tặng
Động từ
Dịch nghĩa: ban tặng
Động từ
Ví dụ:
"They decided to bestow the award upon the deserving candidate.
Họ quyết định trao giải thưởng cho ứng viên xứng đáng. "
Họ quyết định trao giải thưởng cho ứng viên xứng đáng. "