You are here
bestow favors là gì?
bestow favors (bɪˈstoʊ ˈfeɪvərz )
Dịch nghĩa: ban ơn
Động từ
Dịch nghĩa: ban ơn
Động từ
Ví dụ:
"The queen decided to bestow favors on the loyal subjects.
Nữ hoàng quyết định ban ân huệ cho các thần dân trung thành. "
Nữ hoàng quyết định ban ân huệ cho các thần dân trung thành. "