You are here
betrothal là gì?
betrothal (bɪˈtroʊθəl )
Dịch nghĩa: sự hứa hôn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hứa hôn
Danh từ
Ví dụ:
"The betrothal ceremony was a grand affair with many guests.
Lễ đính hôn là một sự kiện lớn với nhiều khách mời. "
Lễ đính hôn là một sự kiện lớn với nhiều khách mời. "