You are here
bewail là gì?
bewail (bɪˈweɪl )
Dịch nghĩa: than phiền
Động từ
Dịch nghĩa: than phiền
Động từ
Ví dụ:
"He began to bewail his lost opportunities.
Anh ấy bắt đầu than khóc về những cơ hội đã mất. "
Anh ấy bắt đầu than khóc về những cơ hội đã mất. "