You are here
bewildered là gì?
bewildered (bɪˈwɪldərd )
Dịch nghĩa: luống cuồng
Tính từ
Dịch nghĩa: luống cuồng
Tính từ
Ví dụ:
"She was bewildered by the complex instructions.
Cô ấy cảm thấy bối rối trước những chỉ dẫn phức tạp. "
Cô ấy cảm thấy bối rối trước những chỉ dẫn phức tạp. "