You are here
bewitch là gì?
bewitch (bɪˈwɪtʃ )
Dịch nghĩa: bỏ bùa ai
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ bùa ai
Động từ
Ví dụ:
"The magician managed to bewitch the audience with his tricks.
Pháp sư đã khiến khán giả mê hoặc với những trò ảo thuật của mình. "
Pháp sư đã khiến khán giả mê hoặc với những trò ảo thuật của mình. "