You are here
bicarbonate of soda là gì?
bicarbonate of soda (ˌbaɪˈkɑːrbənɪt əv ˈsoʊdə )
Dịch nghĩa: bội nở
Danh từ
Dịch nghĩa: bội nở
Danh từ
Ví dụ:
"Bicarbonate of soda is commonly used in baking as a leavening agent.
Bicarbonate soda thường được sử dụng trong nướng bánh như một chất tạo độ nở. "
Bicarbonate soda thường được sử dụng trong nướng bánh như một chất tạo độ nở. "