You are here
biconvex là gì?
biconvex (ˌbaɪˈkɒnvɛks )
Dịch nghĩa: hai mặt lồi
Tính từ
Dịch nghĩa: hai mặt lồi
Tính từ
Ví dụ:
"The lens was biconvex, providing better magnification.
Ống kính có hai mặt lồi, cung cấp khả năng phóng đại tốt hơn. "
Ống kính có hai mặt lồi, cung cấp khả năng phóng đại tốt hơn. "