You are here
bide one’s time là gì?
bide one’s time (baɪd wʌnz taɪm )
Dịch nghĩa: kiên nhẫn chờ đợi
Động từ
Dịch nghĩa: kiên nhẫn chờ đợi
Động từ
Ví dụ:
"He decided to bide one’s time until the right opportunity came.
Anh ấy quyết định chờ đợi thời cơ thích hợp. "
Anh ấy quyết định chờ đợi thời cơ thích hợp. "