You are here
big bowl là gì?
big bowl (bɪɡ boʊl )
Dịch nghĩa: bát chậu
Danh từ
Dịch nghĩa: bát chậu
Danh từ
Ví dụ:
"The big bowl was perfect for serving salads.
Cái bát lớn rất thích hợp để phục vụ món salad. "
Cái bát lớn rất thích hợp để phục vụ món salad. "