You are here
Bilateral là gì?
Bilateral (ˌbaɪˈlætᵊrᵊl)
Dịch nghĩa: Song phương
Dịch nghĩa: Song phương
Ví dụ:
Bilateral: The bilateral agreement was aimed at improving trade relations between the two countries. - Thỏa thuận song phương nhằm cải thiện quan hệ thương mại giữa hai quốc gia.