You are here
bilateral meeting là gì?
bilateral meeting (ˌbaɪˈlætərəl ˈmiːtɪŋ )
Dịch nghĩa: buổi họp song phương
Danh từ
Dịch nghĩa: buổi họp song phương
Danh từ
Ví dụ:
"The bilateral meeting involved representatives from both countries.
Cuộc họp song phương bao gồm các đại diện từ cả hai quốc gia. "
Cuộc họp song phương bao gồm các đại diện từ cả hai quốc gia. "