You are here
bilateral relations là gì?
bilateral relations (ˌbaɪˈlætərəl rɪˈleɪʃənz )
Dịch nghĩa: quan hệ song phương
số nhiều
Dịch nghĩa: quan hệ song phương
số nhiều
Ví dụ:
"The bilateral relations between the two countries have improved.
Mối quan hệ song phương giữa hai quốc gia đã được cải thiện. "
Mối quan hệ song phương giữa hai quốc gia đã được cải thiện. "