You are here
bill of lading là gì?
bill of lading (bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ)
Dịch nghĩa: Vận đơn
Dịch nghĩa: Vận đơn
Ví dụ:
Bill of lading: The shipping company issued a bill of lading for the cargo. - Công ty vận chuyển đã cấp một vận đơn cho hàng hóa.