You are here
Billings là gì?
Billings (ˈbɪlɪŋz)
Dịch nghĩa: Tổng doanh thu quảng cáo
Dịch nghĩa: Tổng doanh thu quảng cáo
Ví dụ:
Billings: The billings report showed a significant increase in advertising revenue. - Báo cáo hóa đơn cho thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh thu quảng cáo.
Tag: