You are here
billionaire là gì?
billionaire (ˈbɪljəˌnɛr )
Dịch nghĩa: nhà tỷ phú
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà tỷ phú
Danh từ
Ví dụ:
"He became a billionaire through his successful tech startup.
Anh ấy trở thành tỷ phú nhờ vào công ty khởi nghiệp công nghệ thành công của mình. "
Anh ấy trở thành tỷ phú nhờ vào công ty khởi nghiệp công nghệ thành công của mình. "