You are here

biomimicry là gì?

biomimicry (biomimicry)
Dịch nghĩa: mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên
Ví dụ:
Biomimicry - "The design of the new building incorporated principles of biomimicry to enhance energy efficiency." - Thiết kế của tòa nhà mới đã tích hợp các nguyên tắc mô phỏng sinh học để tăng cường hiệu quả năng lượng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến