You are here

Biosphere reserve  là gì?

Biosphere reserve  (ˈbaɪəʊsfɪə rɪˈzɜːv )
Dịch nghĩa: khu dự trữ sinh quyển
Ví dụ:
Biosphere Reserve - "A biosphere reserve is designated to protect biodiversity and ecosystems." - "Khu dự trữ sinh quyển được chỉ định để bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến