You are here
bipartite là gì?
bipartite (ˌbaɪˈpɑːrtaɪt )
Dịch nghĩa: song phương
Tính từ
Dịch nghĩa: song phương
Tính từ
Ví dụ:
"The agreement was bipartite, involving two parties.
Thỏa thuận là hai bên, liên quan đến hai bên. "
Thỏa thuận là hai bên, liên quan đến hai bên. "