You are here
biquadratic là gì?
biquadratic (ˌbaɪˈkwɒdrætɪk )
Dịch nghĩa: trùng phương
Tính từ
Dịch nghĩa: trùng phương
Tính từ
Ví dụ:
"The biquadratic equation involves terms with degrees up to four.
Phương trình bậc hai liên quan đến các hạng mục với bậc lên đến bốn. "
Phương trình bậc hai liên quan đến các hạng mục với bậc lên đến bốn. "