You are here
birefringent là gì?
birefringent (ˌbaɪrɪˈfrɪndʒənt )
Dịch nghĩa: khúc xạ kép
Tính từ
Dịch nghĩa: khúc xạ kép
Tính từ
Ví dụ:
"The mineral was birefringent, showing different refractions in different directions.
Khoáng vật có tính lưỡng chiết, cho thấy sự chiết suất khác nhau theo các hướng khác nhau. "
Khoáng vật có tính lưỡng chiết, cho thấy sự chiết suất khác nhau theo các hướng khác nhau. "